抗議 (n, vs, adj-no)
こうぎ [KHÁNG NGHỊ]
◆ sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。
Có sự phản đối từ phía sinh viên về việc tăng học phí .
Từ đồng nghĩa của 抗議
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao