抗菌 (adj-na, n, adj-no)
こうきん [KHÁNG KHUẨN]
◆ sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
〜に対して抗菌活性を持つ
có hoạt tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) đối với ~
広域抗菌スペクトルの活性
hoạt tính quang phổ kháng khuẩn (diệt khuẩn) rộng
抗菌グッズ
mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn)
抗菌せっけん
xà phòng diện khuẩn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao