抗生物質 (n, adj-no)
こうせいぶっしつ [KHÁNG SANH VẬT CHẤT]
◆ thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
この抗生物質は吐き気や抜け毛の副作用がある。
Thuốc kháng sinh này có tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc. .
Từ đồng nghĩa của 抗生物質
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao