抗原 (n)
こうげん [KHÁNG NGUYÊN]
◆ Sinh kháng thể; kháng nguyên
ABO血液型抗原
Sinh kháng thể (kháng nguyên) nhóm máu ABO.
B型肝炎ウイルス表面抗原
Sinh kháng thể (kháng nguyên) bề mặt virut viêm gan B
HLA-D領域遺伝子に支配される抗原
Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen HLA-D .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao