投資する
とうしする [ĐẦU TƯ]
◆ bỏ vốn
◆ đầu tư
(人)の教育に投資する
đầu tư vào việc giáo dục ai đó
〜を開発するため投資する
đầu tư vào ~ để phát triển
〜にさらに投資する
tiếp tục đầu tư vào
_ドルをシステム開発に投資する
đầu tư bao nhiêu đô la vào việc phát triển hệ thống
150万ドル投資する
đầu tư 1, 5 triệu đô la .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao