投票 (n, vs, adj-no)
とうひょう [ĐẦU PHIẾU]
◆ bỏ phiếu
元の名前を復活させることに投票する
khi bỏ phiếu cho việc khôi phục lại tên cũ
◆ sự bỏ phiếu
インドネシアからの独立に関する住民投票
bỏ phiếu cho quyền độc lập của Inđônêxia
〜の使用をめぐって行われた住民投票
tổ chức bỏ phiếu tại khu dân cư xoay quanh việc dùng ~
Từ trái nghĩa của 投票
Từ đồng nghĩa của 投票
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao