投票権 (n)
とうひょうけん [ĐẦU PHIẾU QUYỀN]
◆ quyền bỏ phiếu
20歳以上の永住外国人が申請した際に選挙での投票権を認める
thừa nhận quyền bỏ phiếu trong bầu cử đối với những người cư trú vĩnh viễn ở nước ngoài trên 20 tuổi .
Từ đồng nghĩa của 投票権
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao