投票日 (n)
とうひょうび [ĐẦU PHIẾU NHẬT]
◆ Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
二つの投票日をできるだけ離す
giãn cách 2 ngày bỏ phiếu nếu có thể
投票日に向けて_日間の選挙戦に入る
bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao