投票所 (n)
とうひょうしょ [ĐẦU PHIẾU SỞ]
◆ nơi bỏ phiếu
アメリカ各地にある_カ所の投票所で投票用紙を集計する
tập hợp các lá phiếu từ ~ nơi bỏ phiếu trên đất nước Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao