投獄 (n, vs)
とうごく [ĐẦU NGỤC]
◆ Sự bỏ tù; sự bắt giam
政府は不当に投獄されていた人に対して賠償金を支払った
Chính quyền đã phải trả tiền bồi thường cho người bị bắt giam vô cớ
その保険のセールスマンは人をだます営業をしていたのでとうとう投獄された
Hành động gian lận của người bán bảo hiểm đã dẫn đến việc anh ta bị bỏ tù .
Từ đồng nghĩa của 投獄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao