投影する (vs)
とうえい [ĐẦU ẢNH]
◆ dự tính; kế hoạnh
(人)自身には全く当てはまらないようなことを投影する
hoạch định lại cho những việc không đúng
〜に自分自身の人生の一部を投影する
thêm vài kế hoạch/hoạch định cho cuộc sống
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao