投光照明 (n)
とうこうしょうめい [ĐẦU QUANG CHIẾU MINH]
◆ sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
投光照明のまばゆい光の中で
trong ánh sáng lấp lóa của hệ thống đèn pha
家を取り囲む投光照明を作動させる
cho hệ thống đèn pha rọi quanh nhà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao