投げる
なげる [ĐẦU]
◆ bắn
◆ bỏ
◆ dấn
◆ gieo
◆ liệng
◆ ném
〜に冷たい視線を投げる
ném cái nhìn lạnh lùng vào ~
(人)に鋭い視線を投げかける
ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm
◆ văng
◆ vất
◆ vứt
◆ xếp .
Từ đồng nghĩa của 投げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao