抑える (v1)
おさえる [ỨC]
◆ kìm nén; kiềm chế; hạn chế; nắm bắt; nắm giữ
AがBに与える影響を最小限に抑える
hạn chế đến mức tối thiểu ảnh hưởng của A đến B
〔支出・物価・人数を〕低く抑える
hạn chế (chi phí, vật giá, dân số...)
〔感情・涙などを〕グッと抑える
kìm nén (tình cảm, nước mắt...)
Từ đồng nghĩa của 抑える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao