把握する (vs)
はあく [BẢ ÁC]
◆ hiểu; lĩnh hội; nắm vững
警察はその殺人事件の背後にある事情を把握していなかった
Cảnh sát chưa nắm được sự tình đằng sau vụ giết người đó.
原因と結果について全く把握していない
Hoàn toàn chưa nắm được nguyên nhân và kết quả. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao