扱う (v5u, vt)
あつかう [TRÁP]
◆ điều khiển; đối phó; giải quyết
〜にかかわる問題点を扱う
giải quyết những vấn đề liên quan tới
〜の特殊で身近な問題を扱う
đối phó với những vấn đề đặc biệt và cấp bách
◆ đối xử; đãi ngộ
赤ん坊のように扱う
đối xử như với 1 đứa trẻ con
AとBを不平等に扱う
đối xử với A và B 1 cách không công bằng
彼らは人をヒツジみたいに扱う
họ coi người khác (đối xử với người khác) như trâu ngựa
◆ sử dụng; làm
AからBに至るあらゆるものを扱う
làm mọi thứ từ A đến B
〜をよそよそしく扱う
đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng .
Từ đồng nghĩa của 扱う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao