払う (v5u, vt)
はらう [PHẤT]
◆ bê; chuyển dời
部屋を払う
dời nhà, đổi chỗ
◆ biểu thị
敬意を払う
tỏ lòng kính trọng
◆ lấy đi
天井のクモの巣を払う
lấy mạng nhện trên trần nhà
◆ phủi đi; quét đi
ほこりを払う
phủi bụi
◆ trả
◆ trả tiền
バス賃を払う
trả tiền xe buýt .
Từ đồng nghĩa của 払う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao