打破 (n, vs)
だは [ĐẢ PHÁ]
◆ sự làm tan vỡ; sự đánh bại; sự hủy diệt; sự phá vỡ
ぬるま湯に漬かったような状態を打破する
Phá vỡ trạng thái yên ổn bình lặng.
行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける
Đề nghị cùng bàn bạc nói chuyện để phá vỡ bế tắc.
Từ đồng nghĩa của 打破
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao