打付ける (v1, vt)
ぶつける [ĐẢ PHÓ]
◆ đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
真っ暗いので頭を戸にぶつけた
vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu vào cửa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao