打つ
うつ [ĐẢ]
◆ bịch
◆ búng
◆ cốc
◆ đánh đập
◆ đánh; vỗ; đập; va
キーボードを打ちながら〜を目の高さに置いて読む
vừa đánh máy, vừa đọc ~ để ngang tầm mắt
窓に額を打ちつける
va đầu vào cửa sổ
テーブルのとがった角に腰を打ちつける
va hông vào cạnh sắc của chiếc bàn
急いで東京に電報を打ちたいのですが。
tôi muốn đánh điện (gửi điện báo) gấp tới Tokyo
力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ
Những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh
◆ dộng
◆ gõ
◆ phang
Từ đồng nghĩa của 打つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao