打ち込む (v5m, vt)
うちこむ
◆ bắn; ném; liệng
犬に石を打ち込む
ném đá vào con chó
◆ cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
テレビを見るのはやめて、勉強に打ち込みなさい!
Không xem TV nữa, tập trung vào học đi
〜に全精神を打ち込む
Dành toàn bộ tình cảm và tâm chí cho
(〜に)魂を打ち込む
Cống hiến hết tâm hồn mình (cho)
◆ đóng (đinh); găm; nhập
打ち込む〔キーボードで情報を〕
nhập thông tin bằng bàn phím
銃弾を多数打ち込まれた遺体
thi thể (thi hài) găm nhiều đạn
そのくぎをハンマーで打ち込む
Đóng cái đinh kia bằng búa
◆ thọc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao