打ち消す (v5s, vt)
うちけす [ĐẢ TIÊU]
◆ phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối
私は学校を去るといううわさをすぐに打ち消した
Tôi đã phủ nhận ngay lập tức tin đồn nói là tôi sẽ bỏ học
〜に対する有益な効果を打ち消す
Phủ nhận kết quả có lợi đối với ~
非難を打ち消す
phủ nhận lời buộc tội
(人)の屈辱的裏切り行為の衝撃を打ち消す
Phủ nhận việc bị sốc đối với hành vi phản bội đáng xấu hổ của ai đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao