打ち合わせ (n, vs)
うちあわせ [ĐẢ HỢP]
◆ một cuộc gặp gỡ làm ăn; sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó; sự hẹn thảo luận; sự nhóm họp; họp; gặp mặt; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; cuộc họp
打ち合わせ室
phòng họp
打ち合わせを来週に延期していただくことはできますか?
có thể hoãn cuộc họp đến tuần sau được không ạ
(人)を急ぎの打ち合わせで引き止める
giữ chân ai lại vì một cuộc họp gấp
打ち合わせでは、討議する多くの詳細な事柄がある
có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc
事前の打ち合わせ
họp trù bị
入札前打ち合わせ
họp trước khi đấu giá
いろいろと打合せをした中の最後で〜を約束する
sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao