打ち合わせる (v1, vt)
うちあわせる [ĐẢ HỢP]
◆ sắp xếp
時間を打ち合わせ
sắp xếp thời gian
◆ tập hợp vội vàng; ghép vội vào nhau; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; họp; bàn; gặp mặt để trao đổi; thu xếp; áp (ngón tay)
ほかのメンバーと時間の打ち合わせをする
thu xếp thời gian với các thành viên khác
〜と打ち合わせる計画がある
có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
前もって打ち合わせる
bàn trước
注文の条件について(人)と打ち合わせる
trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng
指先を打ち合わせる
Áp các đầu ngón tay lại với nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao