打ち上げる (v1, vt)
うちあげる [ĐẢ THƯỢNG]
◆ hoàn thành; kết thúc; chấm dứt; phóng; bắn; làm xong
花火を打ち上げる
bắn pháo hoa
人工衛星の打ち上げ
phóng vệ tinh nhân tạo
私たちは6時までに宿題を打ち上げなければならない
Chúng tôi phải làm xong bài tập về nhà vào lúc sáu giờ
10時までに家の周りの雑用を打ち上げた
Đến mười giờ, tôi hoàn thành xong việc nhổ cỏ dại xung quanh nhà
〜から花火を打ち上げる
Bắn pháo hoa từ~
流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる
Phóng vệ tinh vào không gian vũ trụ để quan sát sao băng
◆ lao tới; ập tới; xông tới; đánh dạt; đánh giạt; giạt (vào bờ biển)
波が岸に打ち上げる
các con sóng giạt vào bờ biển
方向感覚を失ったために海岸に打ち上げられる
bị đánh giạt lên bờ biển sau khi bị mất phương hướng
海岸に打ち上げられたクジラを発見する
phát hiện một con cá voi bị đánh dạt lên bờ biển
ボートを岸に打ち上げる(波などが)
sóng đánh dạt con tàu lên bờ
あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた
Sau cơn bão, những con tàu hỏng bị đánh dạt vào bờ .
Từ đồng nghĩa của 打ち上げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao