才能
さいのう [TÀI NĂNG]
◆ bạn lãnh
◆ bản lĩnh
◆ tài năng; năng khiếu
息子は絵の才能があるようだ。
Con trai tôi có vẻ có năng khiếu về hội hoạ.
彼は音楽の才能がある。
Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc. .
Từ đồng nghĩa của 才能
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao