手離れ (n, vs)
てばなれ [THỦ LI]
◆ việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
その仕事はやっと手離れした.
Tôi đã hoàn thành công việc
彼女は子供が手離れしたのでパートで働いている.
Vì cô ta không cần chăm sóc bọn trẻ nên cô ta có thể làm thêm ngoài giờ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao