手際良く (adv)
てぎわよく [THỦ TẾ LƯƠNG]
◆ khả năng giải quyết tốt công việc
彼女の母親は手際良く彼女の指からトゲを抜いた
Mẹ cô khéo léo rút những mảnh vỡ ra khỏi tay cô
手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。
Tôi có 5 đưa con phải quản khi chúng đánh nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao