手鉤 (n)
てかぎ [THỦ CÂU]
◆ móc; cái móc
手かぎ無用. 〔包装表示〕
Không dùng móc
手かぎで引っかける
Kéo lên bằng cái móc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao