手金 (n)
てきん [THỦ KIM]
◆ khoản tiền đặt
ロンドン銀行間出し手金利
Lãi suất liên ngân hàng Luân-đôn (LIBOR)
香港銀行間出し手金利
Lãi suất liên ngân hàng Hong Kong .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao