手配 (n, vs)
てはい [THỦ PHỐI]
◆ sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị
本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。
Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay
マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配
Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc
Từ đồng nghĩa của 手配
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao