手配する (vs)
てはい [THỦ PHỐI]
◆ sắp xếp; chuẩn bị; truy lùng
(人)が到着したときに部屋に冷えたシャンパンが待っているように手配する
Chuẩn bị sẵn 1 chai sâm panh lạnh trong phòng khi anh ta đến
〜に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する
Chuẩn bị cung cấp những thông tin cần thiết cho ai về vấn đề ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao