手足 (n)
てあし [THỦ TÚC]
◆ chân tay
その男性は自動車事故で手足が不自由になった
Người đàn ông đó nay chân tay bị tàn tật sau một vụ tai nạn ô tô.
手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した
Người đàn ông run rẩy cúi mình trước Chúa
◆ tay chân
◆ thủ túc
◆ tứ chi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao