手袋
てぶくろ [THỦ ĐẠI]
◆ bít tất tay
◆ găng tay; bao tay
新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ!
Tôi muốn có găng tay mới. Những cái này ướt rồi
ゴム製絶縁手袋
găng tay cách điện cao su
◆ tất tay .
Từ đồng nghĩa của 手袋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao