手荷物 (n)
てにもつ [THỦ HÀ VẬT]
◆ hành lí gửi đi; hành lí mang theo người
手荷物検査の要求事項。ノート型パソコンは手荷物から取り出してX線検査を受けていただきます。携帯用電子機器、鍵、硬貨、その他の金属物は別の容器に入れてX線検査用ベルト・コンベイヤーに置いてください《掲》
những yêu cầu về kiểm tra hành lý xách tay
◆ hành trang .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao