手編み (n, adj-no)
てあみ [THỦ BIÊN]
◆ sự đan bằng tay; đan tay
うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ!
Trật tự! Nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng sao cả vì đó là áo len do chính tay Hiromi đan.
〜を手編みする
Đan tay ~ .
Từ trái nghĩa của 手編み
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao