手榴弾 (n)
てりゅうだん [THỦ LƯU ĐÀN]
◆ lựu đạn
彼はそのビルに手榴弾を投げ、ビルは粉砕された
Anh ta ném quả lựu đạn vào tòa nhà và tòa nhà vỡ tan thành từng mảnh
〜に向けて手榴弾を投げた後に殺される
Bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao