手描き (n)
てがき [THỦ MIÊU]
◆ sự vẽ tay; vẽ tay
彼は労を惜しまず、手描きをした
Anh ta không ngại bỏ công sức ra vẽ tay
手描きの花瓶に百合の花を展示しました
Chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao