手探りする (vs)
てさぐり [THỦ THAM]
◆ sờ soạng; dò dẫm; mò mẫm
枕元を手探りして目覚まし時計を探
Tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao