手掛かり (n)
てがかり [THỦ QUẢI]
◆ đầu mối
その研究で、古代文明の環境的な背景についての手掛かりが見つかった。
cuộc nghiên cứu đã tìm ra đầu mối hoàn cảnh môi trường trong nền văn minh cổ đại
その古代文明については、多くの手掛かりがある。
có rất nhiều đầu mối dẫn đến nền văn minh cổ xưa
◆ sự tóm lấy; sự cầm
小松を手がかりに山に登る
túm lấy cây thông con leo lên núi .
Từ đồng nghĩa của 手掛かり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao