手持ち現金 (n)
てもちげんきん [THỦ TRÌ HIỆN KIM]
◆ tiền mặt có sẵn
〜の運用手持ち現金を保管している
bảo lưu tiền mặt có sẵn để dùng cho ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao