手形
てがた [THỦ HÌNH]
◆ bản kê
◆ dấu tay
引受済み荷為替手形
sự chấp nhận thương mại (ghi trên hối phiếu) sự cam kết thanh toán hối phiếu do thương nhân kỳ phát
◆ hối phiếu; phiếu
_カ月後に支払期限が来る手形
hối phiếu đáo hạn trong $.....$.tháng
〜を通じて支払提示のあった手形
trình hối phiếu cho việc thanh toán qua .
Từ đồng nghĩa của 手形
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao