手当て (n)
てあて [THỦ ĐƯƠNG]
◆ lùng sục (cảnh sát)
◆ sự chữa bệnh; chữa bệnh
緊急時の乳幼児の手当ての仕方
Phương pháp chữa bệnh cho trẻ em trong trường hợp khẩn cấp
意識不明の人を手当てする
Chữa bệnh cho 1 người không có nhận thức
◆ sự chuẩn bị
◆ thù lao
(人)に手当てを支給する
Trả ai 1 khoản thù lao
従業員たちに時間外労働手当てを支払う
Trả thù lao ngoài giờ cho người làm thuê
◆ tiền cho thêm
XXに出張する前に、何らかの手当てをもらえるんでしょうか?
Tôi có nhận được khoản tiền cho thêm nào trước khi tôi đi XX công tác không?
失業保険手当てを受け取っていない人々
Những người không nhận được tiền cho thêm từ bảo hiểm thất nghiệp
◆ tiền phụ cấp .
Từ đồng nghĩa của 手当て
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao