手引 (n, vs)
てびき [THỦ DẪN]
◆ sự giới thiệu
先生の手引きで就職した
nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm
◆ sự hướng dẫn; sự phụ đạo
長期にわたる調査活動をやり抜いた市民グループが、消費者向けの手引き書を発行した。
Nhóm thị trường tiến hành hoạt động điều tra trong một thời gian dài đã phát hành sách hướng dẫn về việc hướng tới người tiêu dùng.
〜に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる
hoàn thành nguyên văn một vài bộ sách hướng dẫn về
◆ sự nhập môn; sự chỉ dẫn
料理法の手引き
hướng dẫn cách nấu ăn
Từ đồng nghĩa của 手引
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao