手引き (n)
てびき [THỦ DẪN]
◆ sự giới thiệu
の手引きで
nhờ giới thiệu của ~
◆ sự hướng dẫn; sự phụ đạo
原子炉安全解析のための気象手引き
hướng dẫn khí tượng để phân tích an toàn lò phản ứng
〜にとって参考になる手引き
thông tin hướng dẫn cho
◆ sự nhập môn; sự chỉ dẫn
信頼できる手引き
sự chỉ dẫn đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa của 手引き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao