手帳
てちょう [THỦ TRƯỚNG]
◆ quyển sổ
◆ quyển vở
◆ sổ
◆ sổ tay
電子手帳に情報を入れておく
lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó)
精神障害者保健福祉手帳
sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ .
Từ đồng nghĩa của 手帳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao