手堅い (adj-i)
てがたい [THỦ KIÊN]
◆ chắc chắn; đáng tin cậy
経済的に手堅いことが判明する
Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.
(人)に手堅い成功を実現させる
Bắt ~ phải thành công chắc chắn
◆ ổn định (tình hình thị trường)
Yチームに2対1と勝利し、Xチームはリーグタイトル防衛に手堅い出だしを見せた
Đội X đã bảo vệ chức vô địch của mình bằng một chiến thắng 2 - 1 chắc chắn trước đội Y.
anh ta chỉ đầu tư vào những chứng khoán ổn định
anh ta chỉ đầu tư vào những chứng khoán ổn định
ロブはとても慎重なので、手堅い株式にしか投資しない
Rob khá thận trọng .
Từ đồng nghĩa của 手堅い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao