手品 (n)
てじな [THỦ PHẨM]
◆ trò chơi; ảo thuật
その手品は本当に魔法を使っているように見える。
Trông trò ảo thuật đó như thể là dùng phép thuật.
手品では多かれ少なかれ観客をだます必要がある
Trong ảo thuật, cần phải lừa dối khách xem không nhiều thì ít
◆ trò ma; trò quỷ; ma quỷ; ảo thuật
ロープの手品を見せる
Nhìn thấy sợi dây ảo thuật
手品の見せ方だけでなく口上の述べ方も大事なポイントだ。
Điều quan trọng không phải là cho ta thấy trò ảo thuật mà là khả năng biểu diễn ảo thuật .
Từ đồng nghĩa của 手品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao