手助け (n, vs)
てだすけ [THỦ TRỢ]
◆ sự giúp đỡ
手助けが必要だとかまた途中で悩んだら遠慮せずに電話くださいね。
Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hoặc gặp khó khăn, đừng ngại hãy gọi cho tôi.
我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます
Các chuyên gia của công ty chúng tôi có thể giúp bạn đa dạng hóa các khoản đầu tư. .
Từ đồng nghĩa của 手助け
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao