手前 (n)
てまえ [THỦ TIỀN]
◆ bản lĩnh
あなたの答は完ぺきの一歩手前だからAプラスをあげます
Câu trả lời của bạn gần hoàn hảo. Tôi sẽ cho bạn điểm A+
◆ lễ nghi trà đạo nhật bản
◆ mình tôi
◆ phía trước mặt; phía này; đối diện
景気後退の一歩手前だ
trên bờ vực của sự suy thoái
飢餓の一歩手前
chỉ có một bước là đối diện với sự đói kém
◆ thể diện; sĩ diện .
Từ trái nghĩa của 手前
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao